Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
河水 hé shuǐ
ㄏㄜˊ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
河水
hé shuǐ
ㄏㄜˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
river water
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Dân dao - 民謠
(
Vưu Đồng
)
•
Đạo trung Liễu chi từ kỳ 2 - 道中栁枝詞其二
(
Nghê Nhạc
)
•
Điền gia tự thuật - 田家自述
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 奉和御製思家將士
(
Nguyễn Nhân Bị
)
•
Tái Lô Tử - 塞蘆子
(
Đỗ Phủ
)
•
Tòng tái thượng giai nội tử nam hoàn phú tặng kỳ 09 - 從塞上偕內子南還賦贈其九
(
Khuất Đại Quân
)
•
Trệ khách - 滯客
(
Nguyễn Du
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Vũ Nguyên Hành
)
Bình luận
0